ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN THANH XUÂN
TRƯỜNG THCS VIỆT NAM-ANGIERI
DANH SÁCH GIÁO VIÊN DẠY THÊM TRONG NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2020 - 2021
Địa chỉ: số 07 phố Nguyễn Quý Đức, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, TP Hà Nội.
TT
|
Họ và tên
|
Nơi ở hiện tại
|
Trình độ đào tạo
|
Chuyên ngành đào tạo
|
Dạy môn
|
Ghi chú
|
1
|
Lê Thị Lan Anh
|
A10-53 Triều Khúc, TX
|
Thạc sĩ
|
Văn
|
Văn
|
|
2
|
Lê Thị Thu Hà
|
E5 phòng 505 Thanh Xuân Bắc
|
ĐHQG
|
Văn
|
Văn
|
|
3
|
Ngô Phương Nga
|
A12 phòng 202 Thanh Xuân Bắc
|
ĐHQG
|
Văn-Sử
|
Văn
|
|
4
|
Phan Thị Thúy
|
P211 nhà 8A TT ĐH Thủy Lợi
|
ĐHQG
|
Văn
|
Văn
|
|
5
|
Nghiêm Thị Thanh Vân
|
Nhà 8 Trần Đăng Ninh - HĐ
|
ĐHQG
|
Văn-CD
|
Văn
|
|
6
|
Đỗ Thị Ánh Thu
|
P1915T02-C37 Trung Văn
|
ĐHQG
|
Văn-Sử
|
Văn
|
|
7
|
Đỗ Thị Hiếu
|
Tòa Nam Ricecity Linh Đàm
|
ĐHQG
|
Văn-CD
|
Văn
|
|
8
|
Vũ Thị Thương
|
B0610 Tòa Anland Dương Nội
|
ĐHQG
|
Văn-Sử
|
Văn
|
|
9
|
Dương Thị Kim Dư
|
Số 9 ngách 4 ngõ 3 Chiến Thắng
|
Thạc sĩ
|
Văn-CD
|
Văn
|
|
10
|
Phương Thị Ngạn
|
TT H26 Bộ Công An Trung Văn
|
ĐHSP
|
Văn
|
Văn
|
|
11
|
Nguyễn Thị Kim Tước
|
Số 17 Ngõ 78 Mễ Trì Thượng
|
ĐHSP
|
Văn-Sử
|
Văn
|
|
12
|
Nguyễn Hoài Thương
|
Số 17 Ngõ 402/42/14 Mỹ Đình
|
ĐHSP
|
Văn
|
Văn
|
|
13
|
Lương Thị Thục
|
P206 Tòa VP6 Hoàng Liệt
|
ĐHQG
|
Văn-Sử
|
Văn
|
|
14
|
Trần Thị Thu Hồng
|
TT Đài PT Mễ Trì Từ Liêm
|
ĐHQG
|
Văn-Sử
|
Văn
|
|
15
|
Nguyễn Thị Ánh Ngọc
|
P306 B7 Thanh Xuân Bắc
|
ĐHQG
|
Toán-CN
|
Toán
|
|
16
|
Trần Quang Tình
|
1412 tòa 24T3 T. XuânComplex
|
ĐHQG
|
Toán
|
Toán
|
|
17
|
Nguyễn Bích Thịnh
|
Số 3-BT16A6 Mỗ Lao
|
ĐHSP
|
Toán
|
Toán
|
|
18
|
Nguyễn Thị Phương Lan
|
P208-A11 Thanh Xuân Bắc
|
ĐHQG
|
Toán
|
Toán
|
|
19
|
Vũ Thu Hà
|
Số 413 Vũ Hữu - TXBắc
|
ĐHQG
|
Toán-Lý
|
Toán-lý
|
|
20
|
Nguyễn Thị Thư
|
TT PCCC-Trung Văn
|
Thạc sĩ
|
Toán-Lý
|
Toán-Lý
|
|
21
|
Hứa Thị An
|
P312 B4 Thanh Xuân Bắc
|
Thạc sĩ
|
Toán-Tin
|
Toán
|
|
22
|
Phan Thị Hoa
|
P106 C16 TT Thanh Xuân Bắc
|
ĐHSP
|
Toán-Lý
|
Toán
|
|
23
|
Bùi Thị Hải Hà
|
64 Nguyễn Viết Xuân HĐ
|
ĐHQG
|
Toán
|
Toán
|
|
24
|
Nguyễn Thị Thoan
|
P321 C16 Thanh Xuân Bắc
|
ĐHSP
|
Toán
|
Toán
|
|
25
|
Phạm Thu Trang
|
Số 4-LK12 KĐT Văn Phú HĐ
|
ĐHQG
|
Toán
|
Toán
|
|
26
|
Phạm Thu Trang
|
51 Ngõ 47 Khương Trung
|
ĐHSP
|
Toán
|
Toán
|
|
27
|
Nguyễn Thị Bích Huệ
|
P1407 C37 Bắc Hà Trung Văn
|
ĐHSP
|
Toán-Lý
|
Lý
|
|
28
|
Bùi Phương Mai
|
TT 708 Ngọc Hồi - Thanh Trì
|
ĐHQG
|
Lý
|
Lý
|
|
29
|
Đào Thị Ngọc Mai
|
P805 nhà B9 KĐT Linh Đàm
|
ĐHSP
|
Lý
|
Lý
|
|
30
|
Hoàng Thị Chung Thủy
|
P205 C2 Thanh Xuân Bắc
|
ĐHSP
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
|
31
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
P404 C17 Thanh Xuân Bắc
|
ĐHQG
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
|
32
|
Nguyễn Lệ Thủy
|
182 Lương Thế Vinh
|
ĐHSP
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
|
33
|
Phạm Thu Hiền
|
Hạ Đình Thanh Xuân
|
ĐHSP
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
|
34
|
Vũ Thị Hồng Huế
|
Tổ 1 Phố Cự Lộc Thượng Đình
|
ĐHSP
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
|
35
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
12 Ngõ 336 Thanh Xuân Trung
|
ĐHSP
|
Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
|
36
|
Cao Thị Cẩm Phương
|
P609 C.cư An Lạc-Trung Văn
|
ĐHSP
|
Hóa
|
Hóa
|
|
37
|
Trịnh Thị Hoa
|
7 Ngõ 68,Ngụy Như Kom Tum
|
ĐHQG
|
Hóa
|
Hóa
|
|
38
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
CC HTT Tower Phúc La HĐ
|
ĐHQG
|
Hóa
|
Hóa
|
|
Danh sách này gồm 38 giáo viên.
Thanh Xuân Bắc , ngày 15 tháng 9 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
Trần Minh Thủy